|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoa trương
| vanter | | | Khoa trương thành tích | | vanter ses exploits | | | grandiloquent; ampoulé; emphatique; pompeux | | | Giọng khoa trương | | ton emphatique; ton pompeux | | | Lời văn khoa trương | | style grandiloquent; style ampoulé |
|
|
|
|